Có 2 kết quả:

惊吓 jīng xià ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄚˋ驚嚇 jīng xià ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to frighten
(2) to horrify
(3) to terrify

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to frighten
(2) to horrify
(3) to terrify

Bình luận 0